tổng hợp cân đo tháng 9/2019
TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG MẪU GIÁO PHƯỚC HẬU | ||||||||||||||||||
Stt | Lớp | Tổng số trẻ được khám sức khỏe |
TS trẻ được theo dõi biều đồ tăng trưởng(Cân đo) |
Cân nặng | Chiều cao | |||||||||||||
CN cao hơn tuổi |
SDD vừa |
SDD nặng |
CC cao hơn tuổi |
Thấp còi độ 1 |
Thấp còi độ 2 |
|||||||||||||
Nam | Nữ | TS | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | ||
1 | Mầm 1 | 16 | 10 | 26 | 16 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chồi 1 | 16 | 14 | 30 | 16 | 14 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Chồi 2 | 14 | 15 | 29 | 14 | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chồi 3 | 14 | 14 | 28 | 14 | 14 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | Chồi 4 | 15 | 13 | 28 | 15 | 13 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chồi 5 | 9 | 21 | 30 | 9 | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
7 | Lá 1 | 16 | 20 | 36 | 16 | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Lá 2 | 19 | 17 | 36 | 19 | 17 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Lá 3 | 17 | 19 | 36 | 17 | 19 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Lá 4 | 18 | 20 | 38 | 18 | 20 | 6 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
154 | 163 | 317 | 154 | 163 | 31 | 10 | 5 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 317 | 317 | 317 | 41 | 9 | 1 | 3 | |||||||||||
Tỉ lệ | 12.93% | 2.84% | 0.32% | 0.95% |
|
|||||||||||||||
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP MẦM | |||||||||||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
||||||||
1 | Nguyễn Thị Mỹ Xuân | 30/01/2016 | 16.8 | BT | 101 | BT | BT | ||||||||
2 | Đặng Duy Khoa | 12/02/2016 | 18 | BT | 101 | BT | BT | ||||||||
3 | Nguyễn Trần Thanh Nam | 15/02/2016 | 15.9 | BT | 100 | BT | BT | ||||||||
4 | Phạm Kim Gia Hân | 20/02/2016 | 13.6 | BT | 100 | BT | BT | ||||||||
5 | Nguyễn Tuấn Khang | 28/02/2016 | 26 | Béo phì | 106 | BT | Béo phì | ||||||||
6 | Huỳnh Quân | 18/03/2016 | 16.5 | BT | 99 | BT | BT | ||||||||
7 | Hồ Phước Thịnh | 20/03/2016 | 16.5 | BT | 104 | BT | BT | ||||||||
8 | Nguyễn Thành Tài | 26/03/2016 | 17.4 | BT | 104 | BT | BT | ||||||||
9 | Huỳnh Thị My My | 08/04/2016 | 15.2 | BT | 98 | BT | BT | ||||||||
10 | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 10/04/2016 | 15 | BT | 100 | BT | BT | ||||||||
11 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 13/04/2016 | 12 | BT | 94 | BT | BT | ||||||||
12 | Võ Tuấn Khang | 17/04/2016 | 15.9 | BT | 98 | BT | BT | ||||||||
13 | Nguyễn Duy Tân | 17/04/2016 | 19 | BT | 104 | BT | BT | ||||||||
14 | Nguyễn Ngọc Huế Trâm | 14/05/2016 | 12.4 | BT | 96 | BT | BT | ||||||||
15 | Nguyễn Quỳnh Lam | 01/06/2016 | 12.4 | BT | 95 | BT | BT | ||||||||
16 | Phạm Quốc Đạt | 02/06/2016 | 15.4 | BT | 105 | BT | BT | ||||||||
17 | Nguyễn Ngọc Khánh Băng | 08/06/2016 | 13.2 | BT | 97 | BT | BT | ||||||||
18 | Ngô Thị Kim Ngân | 08/07/2016 | 16.8 | BT | 104 | BT | BT | ||||||||
19 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 31/07/2016 | 12.2 | BT | 94 | BT | BT | ||||||||
20 | Trần Minh Mẫn | 07/08/2016 | 12 | BT | 94 | BT | BT | ||||||||
21 | Nguyễn Hữu Huy | 10/08/2016 | 19.7 | Thừa cân | 101 | BT | Thừa cân | ||||||||
22 | Hồ Bảo Phước | 23/08/2016 | 17.8 | BT | 101 | BT | BT | ||||||||
23 | Phùng Nguyên Khôi | 02/10/2016 | 12.2 | BT | 93 | BT | BT | ||||||||
24 | Nguyễn Hữu Khiêm | 16/10/2016 | 14.4 | BT | 97 | BT | BT | ||||||||
25 | Trần Hoàng Thiên | 27/11/2016 | 14.4 | BT | 98 | BT | BT | ||||||||
26 | Trần Trí Vĩ | 14/12/2016 | 12.3 | BT | 92 | BT | BT |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 1 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 10/01/2015 | 19 | BT | 108 | BT | BT |
2 | Lưu Bá Học | 06/01/2015 | 14 | BT | 103 | BT | BT |
3 | Phạm Trường Khang | 23/01/2015 | 16 | BT | 104 | BT | BT |
4 | Huỳnh Hoàng Thịnh | 01/01/2015 | 16.8 | BT | 101 | BT | BT |
5 | Huỳnh Thị Trúc Vy | 20/01/2015 | 18.6 | BT | 110 | BT | BT |
6 | Nguyễn Minh Tân | 19/01/2015 | 20.6 | BT | 109 | BT | BT |
7 | Phan Ngọc Bảo Trâm | 18/02/2015 | 15.1 | BT | 106 | BT | BT |
8 | Đinh Thị Trà My | 26/02/2015 | 18 | BT | 107 | BT | BT |
9 | Mai Nguyễn Anh Thư | 23/03/2015 | 16.8 | BT | 110 | BT | BT |
10 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 04/04/2015 | 29.6 | Béo phì | 117 | BT | Béo phì |
11 | Huỳnh Thanh Tú | 02/04/2015 | 13.2 | BT | 100 | BT | BT |
12 | Phan Thiên Phúc | 28/05/2015 | 15 | BT | 103 | BT | BT |
13 | Đặng Minh Khôi | 18/05/2015 | 12 | SDDNC | 97 | BT | SDDNC |
14 | Nguyễn Huy Hoàng | 14/06/2015 | 16.6 | BT | 97 | BT | BT |
15 | Lê Ngọc Thanh Lam | 22/07/2015 | 15 | BT | 105 | BT | BT |
16 | Võ Ngọc Minh Thư | 14/07/2015 | 28.9 | Béo phì | 107 | BT | Béo phì |
17 | Võ Ngọc Thanh Trà | 09/07/2015 | 20.9 | Thừa cân | 101 | BT | Thừa cân |
18 | Nguyễn Trọng Phúc | 20/08/2015 | 15.2 | BT | 103 | BT | BT |
19 | Lê Nguyễn Thanh Hoàng | 03/09/2015 | 21 | BT | 107 | BT | BT |
20 | Trần Cẩm Tiên | 21/09/2015 | 16.4 | BT | 100 | BT | BT |
21 | Võ Thành Phát | 30/09/2015 | 19.3 | BT | 107 | BT | BT |
22 | Nguyễn Huỳnh Kim Cương | 08/10/2015 | 18.7 | BT | 110 | BT | BT |
23 | Lê Ngô Gia Huy | 13/10/2015 | 16.2 | BT | 103 | BT | BT |
24 | Đinh Ngọc Bảo Trâm | 15/10/2015 | 16.2 | BT | 101 | BT | BT |
25 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 21/10/2015 | 16.6 | BT | 101 | BT | BT |
26 | Trần Phát Đạt | 26/10/2015 | 16.4 | BT | 107 | BT | BT |
27 | Lê Gia Huy | 04/12/2015 | 12.9 | SDD gầy còm | 100 | BT | SDD gầy còm |
28 | Phùng Trường Thịnh | 09/12/2015 | 24.9 | Béo phì | 103 | BT | Béo phì |
29 | Lê Nguyễn Minh Khôi | 14/12/2015 | 16.4 | BT | 100 | BT | BT |
30 | Nguyễn Duy Cát Tường | 14/12/2015 | 19.1 | BT | 102 | BT | BT |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 2 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Trần Thị Mỹ Linh | 04/01/2015 | 26 | BT | 118 | BT | BT |
2 | Nguyễn Gia Hào | 05/01/2015 | 18.3 | BT | 108 | BT | BT |
3 | Đoàn Minh Như | 06/01/2015 | 20.8 | BT | 110 | BT | BT |
4 | Hứa Thanh Đức | 14/01/2015 | 26 | Béo phì | 112 | BT | Béo phì |
5 | Trương Kim Ngân | 15/01/2015 | 16.3 | BT | 111 | BT | BT |
6 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 16/01/2015 | 15 | BT | 108 | BT | BT |
7 | Ngô Hoàng Phúc | 11/02/2015 | 24.7 | BT | 118 | BT | BT |
8 | Lê Thị Anh Thư | 17/02/2015 | 15.8 | BT | 104 | BT | BT |
9 | Lê Hỷnh Minh Châu | 18/03/2015 | 24 | BT | 113 | BT | BT |
10 | Ngô Huỳnh Như Ý | 24/03/2015 | 14.5 | BT | 106 | BT | BT |
11 | Phạm Thiên Phú | 03/04/2015 | 16 | BT | 106 | BT | BT |
12 | Phạm Nguyễn Hoàng Minh | 24/04/2015 | 30.3 | Béo phì | 113 | BT | Béo phì |
13 | Phạm Võ Minh Ngọc | 17/05/2015 | 15.8 | BT | 108 | BT | BT |
14 | Đoàn Ngọc Gia Hân | 18/05/2015 | 14.7 | BT | 102 | BT | BT |
15 | Phạm Hoàng Lâm | 09/06/2015 | 22.1 | BT | 114 | BT | BT |
16 | Trần Thị Kim Cương | 12/06/2015 | 15.2 | BT | 102 | BT | BT |
17 | Nguyễn Ngọc Hà My | 29/06/2015 | 21.8 | BT | 106 | BT | BT |
18 | Trần Anh Hậu | 01/07/2015 | 23.7 | Thừa cân | 109 | BT | Thừa cân |
19 | Phạm Nguyễn Anh Khoa | 05/07/2015 | 13.3 | BT | 99 | BT | BT |
20 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 22/07/2015 | 13.9 | BT | 102 | BT | BT |
21 | Lê Ngọc Phương Nhung | 26/07/2015 | 13.3 | BT | 102 | BT | BT |
22 | Diệp Dương Cảnh | 24/08/2015 | 29.8 | Béo phì | 118 | BT | Béo phì |
23 | Trần Nguyễn Thảo Vy | 26/08/2015 | 18.7 | BT | 101 | BT | BT |
24 | Đỗ Phúc An | 30/08/2015 | 13 | BT | 96 | BT | BT |
25 | Nguyễn Minh Đăng | 02/09/2015 | 19.5 | BT | 109 | BT | BT |
26 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04/10/2015 | 13 | BT | 101 | BT | BT |
27 | Huỳnh Thanh Thiện | 10/11/2015 | 16 | BT | 100 | BT | BT |
28 | Nguyễn Nhật Khôi | 23/11/2015 | 18.2 | BT | 100 | BT | BT |
29 | Trần Hoàng Phú | 04/12/2015 | 20 | BT | 105 | BT | BT |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 3 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 09/01/2015 | 13 | BT | 96 | BT | BT |
2 | Nguyễn Hữu Ánh Quyên | 02/02/2015 | 22 | BT | 104 | BT | BT |
3 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 11/02/2015 | 15 | BT | 102 | BT | BT |
4 | Phạm Minh Đăng | 20/02/2015 | 16,5 | BT | `110 | BT | BT |
5 | Nguyễn Đặng Gía Hân | 10/04/2015 | 23,5 | Béo phì | 105 | BT | Béo phì |
6 | Nguyễn Thị Thiên Thư | 12/04/2015 | 19 | BT | 100 | BT | BT |
7 | Nguyễn Kiều Minh Tuyết | 20/04/2015 | 14,2 | BT | 101 | BT | BT |
8 | Đỗ Thanh Bình | 07/05/2015 | 17 | BT | 100 | BT | BT |
9 | Nguyễn Quốc Huy | 23/05/2015 | 18,5 | BT | 101 | BT | BT |
10 | Trần Thanh Phước | 16/06/2015 | 18,5 | BT | 105 | BT | BT |
11 | Huỳnh Phúc Gia Khang | 11/07/2015 | 15 | BT | 98 | BT | BT |
12 | Trần Tuấn Anh | 31/07/2015 | 31 | Béo phì | 108 | BT | Béo phì |
13 | Nguyễn Trung Hậu | 01/08/2015 | 16 | BT | 109 | BT | BT |
14 | Nguyễn Tài Lộc | 01/10/2015 | 20 | BT | 110 | BT | BT |
15 | Văn Gia Bảo | 07/10/2015 | 19 | BT | 100 | BT | BT |
16 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 20/10/2015 | 15 | BT | 100 | BT | BT |
17 | Huỳnh Kim Ngọc | 21/10/2015 | 15 | BT | 100 | BT | BT |
18 | Lê Ngọc Lan Thanh | 30/10/2015 | 15,5 | BT | 101 | BT | BT |
19 | Đinh Minh Khang | 04/11/2015 | 19,5 | BT | 103 | BT | BT |
20 | Lê Khánh Thịnh | 14/11/2015 | 15 | BT | 102 | BT | BT |
21 | Trần Ngọc Thanh Thảo | 18/11/2015 | 16 | BT | 105 | BT | BT |
22 | Trần Tấn Khang | 19/11/2015 | 19 | BT | 100 | BT | BT |
23 | Cao Thành Đạt | 19/11/2015 | 19,5 | BT | 105 | BT | BT |
24 | Nguyễn Ngọc Trà My | 21/11/2015 | 20.3 | BT | 105 | BT | BT |
25 | Phạm Hoàng Bảo Trân | 21/11/2015 | 17,5 | BT | 102 | BT | BT |
26 | Trần Phạm Ngọc Trâm | 22/11/2015 | 15 | BT | 100 | BT | BT |
27 | Phạm Ngọc Khánh Thy | 14/12/2015 | 14 | BT | 100 | BT | BT |
28 | Nguyễn Đăng Khoa | 23/12/2015 | 11 | SDDNC | 90 | SDDTC | SDDNC+TC |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 4 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Nguyễn Ngọc Thy | 13/01/2015 | 18 | BT | 103 | BT | BT |
2 | Nguyễn Phúc Lợi | 22/01/2015 | 17 | BT | 108 | BT | BT |
3 | Trần Hải Phong | 31/01/2015 | 19 | BT | 111 | BT | BT |
4 | Nguyễn Minh Nhật | 09/02/2015 | 21 | BT | 110 | BT | BT |
5 | Phạm Thị Xuân Mai | 14/02/2015 | 15 | BT | 105 | BT | BT |
6 | Võ Bảo Như | 27/02/2015 | 15 | BT | 100 | BT | BT |
7 | Trần Ýên Phụng | 13/04/2015 | 15 | BT | 103 | BT | BT |
8 | Đặng Thị Ngọc Thảo | 19/04/2015 | 17 | BT | 104 | BT | BT |
9 | Trần Nguyễn Tùng Lâm | 23/04/2015 | 17 | BT | 101 | BT | BT |
10 | Võ Ngọc Mai Trinh | 13/05/2015 | 14,5 | BT | 103 | BT | BT |
11 | Lê Gia Bảo | 03/06/2015 | 16 | BT | 104 | BT | BT |
12 | Lê Thúy An | 12/06/2015 | 15 | BT | 99 | BT | BT |
13 | Hồng Hải Đăng | 01/07/2015 | 17,5 | BT | 107 | BT | BT |
14 | Phạm Mai Phương | 04/07/2015 | 21,5 | Thừa cân | 103 | BT | Thừa cân |
15 | Nguyễn Minh Trường | 17/07/2015 | 24 | Thừa cân | 111 | BT | Thừa cân |
16 | Trần Nguyễn Văn Khang | 22/07/2015 | 18 | BT | 100 | BT | BT |
17 | Nguyễn Phú Hiếu | 07/09/2015 | 14 | BT | 100 | BT | BT |
18 | Trần Trung Hậu | 11/09/2015 | 14 | BT | 102 | BT | BT |
19 | Trần Minh Hiếu | 11/09/2015 | 12 | SDD vừa | 93 | Thấp còi | SDD NC+TC |
20 | Nguyễn Hoàng Duy Khương | 15/09/2015 | 15 | BT | 103 | BT | BT |
21 | Phạm Bảo Như | 23/09/2015 | 18,5 | BT | 104 | BT | BT |
22 | Mai Võ hoài Thương | 05/10/2015 | 15 | BT | 100 | BT | BT |
23 | Đặng Ngọc Thảo Vy | 11/10/2015 | 17,5 | BT | 102 | BT | BT |
24 | Trần Phúc Vinh | 14/11/2015 | 20 | BT | 105 | BT | BT |
25 | Nguyễn Khánh Ngọc | 28/11/2015 | 13 | BT | 97 | BT | BT |
26 | Võ Nguyễn Thành Phát | 10/12/2015 | 20 | BT | 107 | BT | BT |
27 | Trần Ngọc Quỳnh Lam | 24/12/2015 | 18 | BT | 100 | BT | BT |
28 | Nguyễn Lê Hoàng Long | 25/12/2015 | 15,5 | BT | 102 | BT | BT |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 5 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Bùi Huỳnh Bích Ngọc | 06/01/2015 | 16.1 | BT | 107 | BT | BT |
2 | Lê Hoàng Thiện Nhân | 12/01/2015 | 22.5 | BT | 105 | BT | BT |
3 | Phạm Thanh Gìau | 19/01/2015 | 15.1 | BT | 98 | BT | BT |
4 | Nguyễn Lê Thành Lộc | 12/02/2015 | 31.1 | Béo phì | 115 | BT | Béo phì |
5 | Võ Thị Minh Thư | 13/02/2015 | 13.5 | BT | 100 | BT | BT |
6 | Nguyễn Mai Thùy Dương | 14/02/2015 | 21.6 | BT | 106 | BT | BT |
7 | Trần Thị Ngọc Ánh | 04/03/2015 | 21.7 | BT | 106 | BT | BT |
8 | Nguyễn Ngọc Thanh Phúc | 13/03/2015 | 24 | Béo phì | 105 | BT | Béo phì |
9 | Nguyễn Thị Thúy Đào | 16/03/2015 | 14.5 | BT | 98 | BT | BT |
10 | Nguyễn Minh Quân | 16/03/2015 | 24.4 | Béo phì | 108 | BT | Béo phì |
11 | Nguyễn Hoàng Nam | 17/03/2015 | 24.4 | Béo phì | 107 | BT | Béo phì |
12 | Trương Gia Nghiệp | 25/03/2015 | 15 | BT | 105 | BT | BT |
13 | Trần Ngọc Diệu Lý | 12/04/2015 | 13.1 | BT | 97 | BT | BT |
14 | Văn Ngọc Hân | 30/04/2015 | 21.5 | BT | 105 | BT | BT |
15 | Nguyễn Thịnh Phát | 20/05/2015 | 34.6 | Béo phì | 113 | BT | Béo phì |
16 | Lê Thị Ngọc Vy | 23/05/2015 | 20 | BT | 104 | BT | BT |
17 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 04/06/2015 | 15.2 | BT | 104 | BT | BT |
18 | Phan Trương Ngọc Thư | 06/07/2015 | 16.8 | BT | 105 | BT | BT |
19 | Phạm Huỳnh Phương Anh | 19/07/2015 | 14 | BT | 98 | BT | BT |
20 | Văn Nguyễn Tường Vy | 31/08/2015 | 16.3 | BT | 101 | BT | BT |
21 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 08/09/2015 | 20.6 | BT | 110 | BT | BT |
22 | Phạm Thị Thu Hường | 13/10/2015 | 20 | BT | 106 | BT | BT |
23 | Bùi Ngọc Tường Vy | 01/11/2015 | 13 | BT | 96 | BT | BT |
24 | Trần Quốc Chưởng | 08/11/2015 | 13.5 | BT | 96 | BT | BT |
25 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | 19/11/2015 | 16.9 | BT | 105 | BT | BT |
26 | Đặng Phương Thảo | 04/12/2015 | 15.3 | BT | 103 | BT | BT |
27 | Bùi Ngọc Quyên | 07/12/2015 | 16.6 | BT | 104 | BT | BT |
28 | Đặng Ngọc Bảo Châu | 13/12/2015 | 16.1 | BT | 101 | BT | BT |
29 | Đặng Tấn Phát | 22/12/2015 | 17.4 | BT | 95 | BT | BT |
30 | Trần Thị Khánh Vy | 28/12/2015 | 12.3 | BT | 91 | SDDTC | SDDTC |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 1 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Huỳnh Công Danh | 23/01/2014 | 16.3 | BT | 110 | BT | BT |
2 | Võ Hoàng Hải | 18/02/2014 | 21.3 | BT | 122 | BT | BT |
3 | Đặng Ngọc Minh Châu | 22/02/2014 | 16.7 | BT | 113 | BT | BT |
4 | Trương Gia Thịnh | 24/02/2014 | 32 | BP | 120 | BT | BT |
5 | Nguyễn Huỳnh Phúc Lộc | 02/03/2014 | 19.7 | Béo phì | 114 | BT | Béo phì |
6 | Phạm Phương Mỹ | 02/03/2014 | 21.8 | BT | 115 | BT | BT |
7 | Trần Lê Bảo Ngọc | 04/03/2014 | 15.2 | BT | 100 | BT | BT |
8 | Đoàn Trúc Linh | 05/03/2014 | 18.7 | BT | 117 | BT | BT |
9 | Trần Ngọc Yến Nhi | 12/04/2014 | 16.6 | BT | 110 | BT | BT |
10 | Đặng Trần Hoàng Long | 17/04/2014 | 22.2 | BT | 118 | BT | BT |
11 | Lê Đoàn Tiểu Bảo | 17/04/2014 | 24 | BT | 120 | BT | BT |
12 | Phạm Thị Trúc Vy | 23/04/2014 | 15 | BT | 105 | BT | BT |
13 | Nguyễn Phúc Thịnh | 05/05/2014 | 20.8 | BT | 125 | CCHBT | CCHBT |
14 | Huỳnh Thị Quế Trân | 07/05/2014 | 17.3 | BT | 107 | BT | BT |
15 | Ngô Thị Thanh Vân | 08/05/2014 | 17 | BT | 113 | BT | BT |
16 | Võ Ngọc Như Ý | 17/05/2014 | 17.3 | BT | 110 | BT | BT |
17 | Võ Thị Trâm Anh | 02/07/2014 | 23.5 | BT | 115 | BT | BT |
18 | Tạ Quốc Thanh | 07/07/2014 | 16.5 | BT | 110 | BT | BT |
19 | Dương Hồng Phúc | 22/07/2014 | 21 | Thừa cân | 110 | BT | Thừa cân |
20 | Đặng Hoàng Anh | 30/07/2014 | 31 | Béo phì | 120 | BT | Béo phì |
21 | Tiêu Minh Sang | 31/07/2014 | 18.5 | BT | 110 | BT | BT |
22 | Nguyễn Huỳnh Như | 02/08/2014 | 17 | BT | 110 | BT | BT |
23 | Đặng Minh Khang | 09/08/2014 | 18.5 | BT | 113 | BT | BT |
24 | Lê Thị Ngọc Mai | 18/08/2014 | 14.5 | BT | 110 | BT | BT |
25 | Võ Ngọc Bích Tuyền | 01/09/2014 | 16 | BT | 110 | BT | BT |
26 | Trần Lê Ngoc Khánh | 02/09/2014 | 21 | BT | 115 | BT | BT |
27 | Đoàn Tuấn Kiệt | 19/09/2014 | 21.8 | BT | 118 | BT | BT |
28 | Nguyễn Thị Nhung | 24/09/2014 | 14.5 | BT | 105 | BT | BT |
29 | Trương Trí Vỹ | 02/10/2014 | 15.5 | BT | 108 | BT | BT |
30 | Phạm Duy Khánh | 06/10/2014 | 24 | BT | 118 | BT | BT |
31 | Nguyễn Ngọc Nghi | 13/10/2014 | 23 | BT | 120 | BT | BT |
32 | Trương Gia Huy | 14/10/2014 | 17.3 | BT | 107 | BT | BT |
33 | Nguyễn Thị Kiều Hương | 30/10/2014 | 17.3 | BT | 108 | BT | BT |
34 | Lê Ngọc Diệp | 13/11/2014 | 19.6 | BT | 120 | BT | BT |
35 | Nguyễn Lê Gia Hân | 17/11/2014 | 14.5 | BT | 106 | BT | BT |
36 | Nguyễn ngọc Bảo Trân | 06/12/2014 | 18 | BT | 108 | BT | BT |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 2 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Ngô Tuấn Khoa | 02/01/2014 | 16.9 | BT | 114 | BT | BT |
2 | Phạm Hoàng Khương | 02/01/2014 | 22.3 | BT | 119 | BT | BT |
3 | Trần Thị Bảo Ngọc | 04/01/2014 | 26 | Béo phì | 112 | BT | Béo phì |
4 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 14/01/2014 | 23.5 | BT | 118 | BT | BT |
5 | Hồ Minh Đức | 14/02/2014 | 23.1 | BT | 117 | BT | BT |
6 | Trương Lê Quốc Thịnh | 15/02/2014 | 21 | BT | 112 | BT | BT |
7 | Đặng Gia Bảo | 22/02/2014 | 20 | BT | 110 | BT | BT |
8 | Nguyễn Thanh Trí | 18/03/2014 | 20 | BT | 114 | BT | BT |
9 | Huỳnh Thị Tuyết Như | 26/03/2014 | 17.1 | BT | 110 | BT | BT |
10 | Ngô Hoàng Minh Triết | 02/04/2014 | 25 | BT | 123 | BT | BT |
11 | Nguyễn Hoàng Trí Quang | 14/04/2014 | 24 | Béo phì | 112 | BT | Béo phì |
12 | Ngô Quỳnh Như | 26/04/2014 | 22.2 | BT | 114 | BT | BT |
13 | Nguyễn Ngọc An | 30/04/2014 | 31 | Béo phì | 117 | BT | Béo phì |
14 | Nguyễn Ngọc Trâm | 15/05/2014 | 22 | BT | 119 | BT | BT |
15 | Phan Công Phát | 04/06/2014 | 15.5 | BT | 108 | BT | BT |
16 | Nguyễn Hiếu Nhân | 29/06/2014 | 20 | BT | 113 | BT | BT |
17 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 30/06/2014 | 27.3 | Béo phì | 120 | BT | Béo phì |
18 | Mạc Bảo Gia Hưng | 01/07/2014 | 18.3 | BT | 111 | BT | BT |
19 | Nguyễn Minh Triết | 04/07/2014 | 32 | Béo phì | 123 | BT | Béo phì |
20 | Huỳnh Minh Hiếu | 08/07/2014 | 25 | Thừa Cân | 113 | BT | Thừa Cân |
21 | Lê Gia Huy | 11/07/2014 | 20.5 | BT | 112 | BT | BT |
22 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 26/07/2014 | 19.5 | BT | 112 | BT | BT |
23 | Đoàn Anh Thư | 21/08/2014 | 17.5 | BT | 110 | BT | BT |
24 | Đoàn Ngọc Cẩm Tiên | 22/08/2014 | 15.1 | BT | 108 | BT | BT |
25 | Phan Ngọc Thiên Hương | 09/09/2014 | 16.5 | BT | 111 | BT | BT |
26 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 28/09/2014 | 15 | BT | 106 | BT | BT |
27 | Lê Huỳnh Thủy Tiên | 28/09/2014 | 19.8 | BT | 110 | BT | BT |
28 | Hồ Minh Mạnh | 30/09/2014 | 21.5 | BT | 115 | BT | BT |
29 | Nguyễn Đỗ Uyên | 18/10/2014 | 21.8 | BT | 112 | BT | BT |
30 | Đoàn Ngọc Tú Quỳnh | 20/10/2014 | 18.5 | BT | 111 | BT | BT |
31 | Huỳnh Trần Gia Huy | 12/11/2014 | 18 | BT | 109 | BT | BT |
32 | Ngô Thị Như Thùy | 17/11/2014 | 19.2 | BT | 109 | BT | BT |
33 | Nguyễn Huỳnh Nhật Anh | 29/11/2014 | 19 | BT | 111 | BT | BT |
34 | Phạm Nguyễn Như Ý | 02/12/2014 | 14 | BT | 100 | BT | BT |
35 | Võ Thị Cẩm Tú | 09/12/2014 | 17.1 | BT | 110 | BT | BT |
36 | Thị Gia Phú | 26/12/2014 | 23.4 | BT | 113 | BT | BT |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 3 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG TC |
KẾT LUẬN |
1 | Đặng Tú Như | 15/01/2014 | 22.2 | BT | 114 | BT | BT |
2 | Nguyễn Trương Ngọc Ngân | 21/02/2014 | 20.1 | BT | 116 | BT | BT |
3 | Hồng Trí Phúc | 31/03/2014 | 18 | BT | 112 | BT | BT |
4 | Phạm Khang | 11/04/2014 | 25.1 | Thừa cân | 117 | BT | Thừa cân |
5 | Phan Đắc Nhật Quang | 15/04/2014 | 21.5 | BT | 113 | BT | BT |
6 | Đặng Thị Minh Thư | 26/04/2014 | 20.3 | BT | 120 | BT | BT |
7 | Sơn Thái Long | 28/04/2014 | 15 | BT | 107 | BT | BT |
8 | Nguyễn Chí Lâm | 28/04/2014 | 28.8 | Béo phì | 117 | BT | Béo phì |
9 | Nguyễn Minh Quang | 11/05/2014 | 17.3 | BT | 111 | BT | BT |
10 | Võ Nguyễn Ánh Mai | 13/05/2014 | 16.9 | BT | 110 | BT | BT |
11 | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 21/06/2014 | 20 | BT | 116 | BT | BT |
12 | Đoàn Thiên Kim | 24/06/2014 | 16.2 | BT | 110 | BT | BT |
13 | Võ Huỳnh Minh Khang | 05/07/2014 | 18 | BT | 112 | BT | BT |
14 | Nguyễn Hoàng Khải | 06/07/2014 | 21.8 | BT | 118 | BT | BT |
15 | Lê Nhật Tiến | 04/08/2014 | 17 | BT | 107 | BT | BT |
16 | Trần Nguyễn Đình Lâm | 30/08/2014 | 19.7 | BT | 111 | BT | BT |
17 | Nguyễn Hoàng Tấn Đạt | 12/09/2014 | 17.7 | BT | 108 | BT | BT |
18 | Nguyễn Huỳnh Tiến Phát | 17/09/2014 | 29 | Thừa cân | 119 | BT | Thừa cân |
19 | Phạm Tiến Bảo | 23/09/2014 | 27 | Thừa cân | 115 | BT | Thừa cân |
20 | Võ Ngọc Như Ý | 03/10/2014 | 16.8 | BT | 102 | BT | BT |
21 | Nguyễn Nhật Kim Anh | 06/10/2014 | 14.8 | BT | 102 | BT | BT |
22 | Huỳnh Ngọc Yến Vy | 16/10/2014 | 19.8 | BT | 106 | BT | BT |
23 | Đỗ Như Mỹ Ngọc | 22/10/2014 | 15 | SDDNC | 110 | BT | SDDNC |
24 | Dương Bảo Trân | 26/10/2014 | 15.8 | BT | 101 | BT | BT |
25 | Võ Ngọc Châu | 04/11/2014 | 27.4 | Thừa cân | 117 | BT | Thừa cân |
26 | Nguyễn Phi Bằng | 13/11/2014 | 15.6 | BT | 106 | BT | BT |
27 | Phan Võ Thiết Chương | 13/11/2014 | 19 | BT | 11 | BT | BT |
28 | Hứa Cao Trí | 19/11/2014 | 18.4 | BT | 107 | BT | BT |
29 | Phan Nguyễn Tuyết Trân | 21/11/2014 | 12.1 | SDDNC | 101 | BT | SDDNC |
30 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 03/12/2014 | 18 | BT | 106 | BT | BT |
31 | Nguyễn Lâm Gia Huy | 04/12/2014 | 17.1 | BT | 105 | BT | BT |
32 | Hồ Ngọc Lê Vy | 10/12/2014 | 20.5 | BT | 110 | BT | BT |
33 | Phạm Thị Ngọc Vân | 18/12/2014 | 16.8 | BT | 107 | BT | BT |
34 | Nguyễn Phan Diễm Phúc | 19/12/2014 | 27.3 | BT | 112 | BT | BT |
35 | Nguyễn Hồ Đình Chiến | 26/12/2014 | 19.7 | BT | 113 | BT | BT |
36 | Võ Ngọc Trà My | 31/12/2014 | 21.7 | BT | 113 | BT | BT |
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 4 | |||||||
NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN TRẺ | THÁNG SINH |
CÂN NẶNG |
TÌNH TRẠNG SDD |
CHIỀU CAO |
TÌNH TRẠNG THẤP CÒI |
KẾT LUẬN |
1 | Lê Diếp Thảo Vy | 05/01/2014 | 17 | BT | 110 | BT | BT |
2 | Trần Hoàng Yến Nhi | 07/01/2014 | 20.1 | BT | 112 | BT | BT |
3 | Văn Phương Thịnh | 13/01/2014 | 21.8 | BT | 117 | BT | BT |
4 | Nguyễn Tiến Phát | 17/01/2014 | 36.2 | Béo phì | 115 | BT | Béo phì |
5 | Nguyễn Phạm Thiên Phú | 27/01/2014 | 28.6 | Béo phì | 115 | BT | Béo phì |
6 | Nguyễn Thị Cẩm Đào | 02/02/2014 | 14.8 | BT | 105 | BT | BT |
7 | Lê Nguyễn Minh Nhật | 03/02/2014 | 25.5 | Béo phì | 116 | BT | Béo phì |
8 | Đặng Ngọc Thảo Ly | 14/02/2014 | 22.8 | BT | 117 | BT | BT |
9 | Nguyễn Trần Minh Thắng | 02/03/2014 | 17 | BT | 114 | BT | BT |
10 | Đặng Thị Mỹ Xuyên | 03/03/2014 | 15.8 | BT | 110 | BT | BT |
11 | Trần Thị Kim Thư | 13/03/2014 | 16 | BT | 107 | BT | BT |
12 | Phan Nguyễn Thanh Mai | 16/04/2014 | 20 | BT | 110 | BT | BT |
13 | Lê Hoàng Kim Phát | 04/05/2014 | 23 | BT | 117 | BT | BT |
14 | Trần Hạnh Nhi | 10/05/2014 | 27.9 | Béo phì | 120 | BT | Béo phì |
15 | Đặng Nguyễn Phước Anh | 11/05/2014 | 31.9 | Béo phì | 115 | BT | Béo phì |
16 | Nguyễn Gia Bảo | 05/06/2014 | 16.2 | BT | 110 | BT | BT |
17 | Nguyễn Võ Hải Đăng | 08/06/2014 | 16.2 | BT | 107 | BT | BT |
18 | Lê Thị Ngọc Hân | 25/06/2014 | 15 | BT | 108 | BT | BT |
19 | Dương Tấn Sang | 01/07/2014 | 23 | Thừa cân | 115 | BT | Thừa cân |
20 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 17/07/2014 | 12.7 | SDD nhẹ cân | 103 | BT | SDD nhẹ cân |
21 | Ngô Nguyễn Trí Đức | 20/07/2014 | 15.4 | BT | 106 | BT | BT |
22 | Lê Ánh Dương | 21/07/2014 | 12.7 | SDD nhẹ cân | 102 | BT | SDD nhẹ cân |
23 | Nguyễn Phan Cát Tường | 09/08/2014 | 18 | BT | 110 | BT | BT |
24 | Đặng Ngọc Thảo Vy | 11/08/2014 | 12.7 | SDD nhẹ cân | 100 | BT | SDD nhẹ cân |
25 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | 14/08/2014 | 20.2 | BT | 110 | BT | BT |
26 | Trần Phạm Phương Vy | 29/08/2014 | 22.7 | BT | 116 | BT | BT |
27 | Phạm Tuấn Kiệt | 31/08/2014 | 34 | Béo phì | 110 | BT | Béo phì |
28 | Lê Huỳnh Phương Vy | 05/09/2014 | 27.1 | Thừa cân | 115 | BT | Thừa cân |
29 | Đặng Hà Minh Đông | 07/09/2014 | 16.5 | BT | 109 | BT | BT |
30 | Trương Gia Hân | 15/09/2014 | 16.2 | BT | 110 | BT | BT |
31 | Phạm Quốc Huy | 02/10/2014 | 14 | BT | 104 | BT | BT |
32 | Nguyễn Ngọc Tấn Khang | 17/10/2014 | 20.6 | BT | 108 | BT | BT |
33 | Phạm Hoàng Minh Khánh | 23/10/2014 | 18 | BT | 108 | BT | BT |
34 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 24/10/2014 | 15.2 | BT | 104 | BT | BT |
35 | Lê Thị Mỹ Yên | 20/11/2014 | 15 | BT | 101 | BT | BT |
36 | Lê Thị Thu Hương | 30/11/2014 | 16 | BT | 105 | BT | BT |
37 | Trần Thị Ngọc Hân | 02/12/2014 | 18.5 | BT | 100 | BT | BT |
38 | Hứa Anh Lộc | 18/12/2014 | 21.7 | BT | 112 | BT | BT |