Trường Mẫu giáo Phước Hậu

tổng hợp cân đo tháng 9/2019

TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1
TRƯỜNG MẪU GIÁO PHƯỚC HẬU
                                     
Stt Lớp Tổng số trẻ
được khám
sức khỏe
TS trẻ được theo dõi biều đồ
tăng trưởng(Cân đo)
Cân nặng Chiều cao
CN
cao hơn tuổi
SDD
vừa
SDD
nặng
CC
cao hơn tuổi
Thấp còi
độ 1
Thấp còi
độ 2
    Nam Nữ TS Nam  Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ
1 Mầm 1 16 10 26 16 10 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Chồi 1 16 14 30 16 14 1 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Chồi 2 14 15 29 14 15 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Chồi 3 14 14 28 14 14 1 1 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
5 Chồi 4 15 13 28 15 13 1 1 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
6 Chồi 5 9 21 30 9 21 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
7 Lá 1 16 20 36 16 20 3 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
8 Lá 2 19 17 36 19 17 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Lá 3 17 19 36 17 19 4 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Lá 4 18 20 38 18 20 6 2 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0
  154 163 317 154 163 31 10 5 4 0 0 1 0 2 1 0 0
Tổng cộng 317 317 317 41 9 1 3
Tỉ lệ 12.93% 2.84% 0.32% 0.95%
 
       
   
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP MẦM
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 30/01/2016 16.8 BT 101 BT BT
2 Đặng Duy Khoa 12/02/2016 18 BT 101 BT BT
3 Nguyễn Trần Thanh Nam 15/02/2016 15.9 BT 100 BT BT
4 Phạm Kim Gia Hân 20/02/2016 13.6 BT 100 BT BT
5 Nguyễn Tuấn Khang 28/02/2016 26 Béo phì 106 BT Béo phì
6 Huỳnh Quân 18/03/2016 16.5 BT 99 BT BT
7 Hồ Phước Thịnh 20/03/2016 16.5 BT 104 BT BT
8 Nguyễn Thành Tài 26/03/2016 17.4 BT 104 BT BT
9 Huỳnh Thị My My 08/04/2016 15.2 BT 98 BT BT
10 Phạm Ngọc Tuyết Nhi 10/04/2016 15 BT 100 BT BT
11 Nguyễn Ngọc Minh Thư 13/04/2016 12 BT 94 BT BT
12 Võ Tuấn Khang 17/04/2016 15.9 BT 98 BT BT
13 Nguyễn Duy Tân 17/04/2016 19 BT 104 BT BT
14 Nguyễn Ngọc Huế Trâm 14/05/2016 12.4 BT 96 BT BT
15 Nguyễn Quỳnh Lam 01/06/2016 12.4 BT 95 BT BT
16 Phạm Quốc Đạt 02/06/2016 15.4 BT 105 BT BT
17 Nguyễn Ngọc Khánh Băng 08/06/2016 13.2 BT 97 BT BT
18 Ngô Thị Kim Ngân 08/07/2016 16.8 BT 104 BT BT
19 Nguyễn Ngọc Thảo My 31/07/2016 12.2 BT 94 BT BT
20 Trần Minh Mẫn 07/08/2016 12 BT 94 BT BT
21 Nguyễn Hữu Huy 10/08/2016 19.7 Thừa cân 101 BT Thừa cân
22 Hồ Bảo Phước 23/08/2016 17.8 BT 101 BT BT
23 Phùng Nguyên Khôi 02/10/2016 12.2 BT 93 BT BT
24 Nguyễn Hữu Khiêm 16/10/2016 14.4 BT 97 BT BT
25 Trần Hoàng Thiên 27/11/2016 14.4 BT 98 BT BT
26 Trần Trí Vĩ 14/12/2016 12.3 BT 92 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Ngọc Phương Anh  10/01/2015 19 BT 108 BT BT
2 Lưu Bá Học 06/01/2015 14 BT 103 BT BT
3 Phạm Trường Khang 23/01/2015 16 BT 104 BT BT
4 Huỳnh Hoàng Thịnh 01/01/2015 16.8 BT 101 BT BT
5 Huỳnh Thị Trúc Vy 20/01/2015 18.6 BT 110 BT BT
6 Nguyễn Minh Tân 19/01/2015 20.6 BT 109 BT BT
7 Phan Ngọc Bảo Trâm 18/02/2015 15.1 BT 106 BT BT
8 Đinh Thị Trà My 26/02/2015 18 BT 107 BT BT
9 Mai Nguyễn Anh Thư 23/03/2015 16.8 BT 110 BT BT
10 Nguyễn Thị Thanh Thư 04/04/2015 29.6 Béo phì 117 BT Béo phì
11 Huỳnh Thanh Tú 02/04/2015 13.2 BT 100 BT BT
12 Phan Thiên Phúc 28/05/2015 15 BT 103 BT BT
13 Đặng Minh Khôi 18/05/2015 12 SDDNC 97 BT SDDNC
14 Nguyễn Huy Hoàng 14/06/2015 16.6 BT 97 BT BT
15 Lê Ngọc Thanh Lam 22/07/2015 15 BT 105 BT BT
16 Võ Ngọc Minh Thư 14/07/2015 28.9 Béo phì 107 BT Béo phì
17 Võ Ngọc Thanh Trà 09/07/2015 20.9 Thừa cân 101 BT Thừa cân
18 Nguyễn Trọng Phúc 20/08/2015 15.2 BT 103 BT BT
19 Lê Nguyễn Thanh Hoàng 03/09/2015 21 BT 107 BT BT
20 Trần Cẩm Tiên 21/09/2015 16.4 BT 100 BT BT
21 Võ Thành Phát 30/09/2015 19.3 BT 107 BT BT
22 Nguyễn Huỳnh Kim Cương 08/10/2015 18.7 BT 110 BT BT
23 Lê Ngô Gia Huy 13/10/2015 16.2 BT 103 BT BT
24 Đinh Ngọc Bảo Trâm 15/10/2015 16.2 BT 101 BT BT
25 Nguyễn Ngọc Phương Thảo  21/10/2015 16.6 BT 101 BT BT
26 Trần Phát Đạt 26/10/2015 16.4 BT 107 BT BT
27 Lê Gia Huy 04/12/2015 12.9 SDD gầy còm 100 BT SDD gầy còm
28 Phùng Trường Thịnh 09/12/2015 24.9 Béo phì 103 BT Béo phì
29 Lê Nguyễn Minh Khôi 14/12/2015 16.4 BT 100 BT BT
30 Nguyễn Duy Cát Tường 14/12/2015 19.1 BT 102 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Trần Thị Mỹ Linh 04/01/2015 26 BT 118 BT BT
2 Nguyễn Gia Hào 05/01/2015 18.3 BT 108 BT BT
3 Đoàn Minh Như 06/01/2015 20.8 BT 110 BT BT
4 Hứa Thanh Đức 14/01/2015 26 Béo phì 112 BT Béo phì
5 Trương Kim Ngân 15/01/2015 16.3 BT 111 BT BT
6 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16/01/2015 15 BT 108 BT BT
7 Ngô Hoàng Phúc 11/02/2015 24.7 BT 118 BT BT
8 Lê Thị Anh Thư 17/02/2015 15.8 BT 104 BT BT
9 Lê Hỷnh Minh Châu 18/03/2015 24 BT 113 BT BT
10 Ngô Huỳnh Như Ý 24/03/2015 14.5 BT 106 BT BT
11 Phạm Thiên Phú 03/04/2015 16 BT 106 BT BT
12 Phạm Nguyễn Hoàng Minh 24/04/2015 30.3 Béo phì 113 BT Béo phì
13 Phạm Võ Minh Ngọc 17/05/2015 15.8 BT 108 BT BT
14 Đoàn Ngọc Gia Hân 18/05/2015 14.7 BT 102 BT BT
15 Phạm Hoàng Lâm 09/06/2015 22.1 BT 114 BT BT
16 Trần Thị Kim Cương 12/06/2015 15.2 BT 102 BT BT
17 Nguyễn Ngọc Hà My 29/06/2015 21.8 BT 106 BT BT
18 Trần Anh Hậu 01/07/2015 23.7 Thừa cân 109 BT Thừa cân
19 Phạm Nguyễn Anh Khoa 05/07/2015 13.3 BT 99 BT BT
20 Nguyễn Thị Kim Tuyền 22/07/2015 13.9 BT 102 BT BT
21 Lê Ngọc Phương Nhung 26/07/2015 13.3 BT 102 BT BT
22 Diệp Dương Cảnh 24/08/2015 29.8 Béo phì 118 BT Béo phì
23 Trần Nguyễn Thảo Vy 26/08/2015 18.7 BT 101 BT BT
24 Đỗ Phúc An 30/08/2015 13 BT 96 BT BT
25 Nguyễn Minh Đăng 02/09/2015 19.5 BT 109 BT BT
26 Nguyễn Thị Hải Yến 04/10/2015 13 BT 101 BT BT
27 Huỳnh Thanh Thiện 10/11/2015 16 BT 100 BT BT
28 Nguyễn Nhật Khôi 23/11/2015 18.2 BT 100 BT BT
29 Trần Hoàng Phú 04/12/2015 20 BT 105 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 3
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Thị Hồng Gấm 09/01/2015 13 BT 96 BT BT
2 Nguyễn Hữu Ánh Quyên 02/02/2015 22 BT 104 BT BT
3 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11/02/2015 15 BT 102 BT BT
4 Phạm Minh Đăng 20/02/2015 16,5 BT `110 BT BT
5 Nguyễn Đặng Gía Hân 10/04/2015 23,5 Béo phì 105 BT Béo phì
6 Nguyễn Thị Thiên Thư 12/04/2015 19 BT 100 BT BT
7 Nguyễn Kiều Minh Tuyết 20/04/2015 14,2 BT 101 BT BT
8 Đỗ Thanh Bình 07/05/2015 17 BT 100 BT BT
9 Nguyễn Quốc Huy 23/05/2015 18,5 BT 101 BT BT
10 Trần Thanh Phước 16/06/2015 18,5 BT 105 BT BT
11 Huỳnh Phúc Gia Khang 11/07/2015 15 BT 98 BT BT
12 Trần Tuấn Anh 31/07/2015 31 Béo phì 108 BT Béo phì
13 Nguyễn Trung Hậu 01/08/2015 16 BT 109 BT BT
14 Nguyễn Tài Lộc 01/10/2015 20 BT 110 BT BT
15 Văn Gia Bảo 07/10/2015 19 BT 100 BT BT
16 Nguyễn Ngọc Kim Anh 20/10/2015 15 BT 100 BT BT
17 Huỳnh Kim Ngọc 21/10/2015 15 BT 100 BT BT
18 Lê Ngọc Lan Thanh 30/10/2015 15,5 BT 101 BT BT
19 Đinh Minh Khang 04/11/2015 19,5 BT 103 BT BT
20 Lê Khánh Thịnh 14/11/2015 15 BT 102 BT BT
21 Trần Ngọc Thanh Thảo 18/11/2015 16 BT 105 BT BT
22 Trần Tấn Khang 19/11/2015 19 BT 100 BT BT
23 Cao Thành Đạt 19/11/2015 19,5 BT 105 BT BT
24 Nguyễn Ngọc Trà My 21/11/2015 20.3 BT 105 BT BT
25 Phạm Hoàng Bảo Trân 21/11/2015 17,5 BT 102 BT BT
26 Trần Phạm Ngọc Trâm 22/11/2015 15 BT 100 BT BT
27 Phạm Ngọc Khánh Thy 14/12/2015 14 BT 100 BT BT
28 Nguyễn Đăng Khoa 23/12/2015 11 SDDNC 90 SDDTC SDDNC+TC
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 4
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Ngọc Thy 13/01/2015 18 BT 103 BT BT
2 Nguyễn Phúc Lợi 22/01/2015 17 BT 108 BT BT
3 Trần Hải Phong 31/01/2015 19 BT 111 BT BT
4 Nguyễn Minh Nhật 09/02/2015 21 BT 110 BT BT
5 Phạm Thị Xuân Mai 14/02/2015 15 BT 105 BT BT
6 Võ Bảo Như 27/02/2015 15 BT 100 BT BT
7 Trần Ýên Phụng 13/04/2015 15 BT 103 BT BT
8 Đặng Thị Ngọc Thảo 19/04/2015 17 BT 104 BT BT
9 Trần Nguyễn Tùng Lâm 23/04/2015 17 BT 101 BT BT
10 Võ Ngọc Mai Trinh 13/05/2015 14,5 BT 103 BT BT
11 Lê Gia Bảo 03/06/2015 16 BT 104 BT BT
12 Lê Thúy An 12/06/2015 15 BT 99 BT BT
13 Hồng Hải Đăng 01/07/2015 17,5 BT 107 BT BT
14 Phạm Mai Phương 04/07/2015 21,5 Thừa cân 103 BT Thừa cân
15 Nguyễn Minh Trường 17/07/2015 24 Thừa cân 111 BT Thừa cân
16 Trần Nguyễn Văn Khang 22/07/2015 18 BT 100 BT BT
17 Nguyễn Phú Hiếu 07/09/2015 14 BT 100 BT BT
18 Trần Trung Hậu 11/09/2015 14 BT 102 BT BT
19 Trần Minh Hiếu 11/09/2015 12 SDD vừa 93 Thấp còi SDD NC+TC
20 Nguyễn Hoàng Duy Khương 15/09/2015 15  BT 103 BT BT
21 Phạm Bảo Như 23/09/2015 18,5 BT 104 BT BT
22 Mai Võ hoài Thương 05/10/2015 15 BT 100 BT BT
23 Đặng Ngọc Thảo Vy 11/10/2015 17,5 BT 102 BT BT
24 Trần Phúc Vinh 14/11/2015 20 BT 105 BT BT
25 Nguyễn Khánh Ngọc 28/11/2015 13 BT 97 BT BT
26 Võ Nguyễn Thành Phát 10/12/2015 20 BT 107 BT BT
27 Trần Ngọc Quỳnh Lam 24/12/2015 18 BT 100 BT BT
28 Nguyễn Lê Hoàng Long 25/12/2015 15,5 BT 102 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP CHỒI 5
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Bùi Huỳnh Bích Ngọc 06/01/2015 16.1 BT 107 BT BT
2 Lê Hoàng Thiện Nhân 12/01/2015 22.5 BT 105 BT BT
3 Phạm Thanh Gìau 19/01/2015 15.1 BT 98 BT BT
4 Nguyễn Lê Thành Lộc 12/02/2015 31.1 Béo phì 115 BT Béo phì
5 Võ Thị Minh Thư 13/02/2015 13.5 BT 100 BT BT
6 Nguyễn Mai Thùy Dương 14/02/2015 21.6 BT 106 BT BT
7 Trần Thị Ngọc Ánh 04/03/2015 21.7 BT 106 BT BT
8 Nguyễn Ngọc Thanh Phúc 13/03/2015 24 Béo phì 105 BT Béo phì
9 Nguyễn Thị Thúy Đào 16/03/2015 14.5 BT 98 BT BT
10 Nguyễn Minh Quân 16/03/2015 24.4 Béo phì 108 BT Béo phì
11 Nguyễn Hoàng  Nam 17/03/2015 24.4 Béo phì 107 BT Béo phì
12 Trương Gia Nghiệp 25/03/2015 15 BT 105 BT BT
13 Trần Ngọc Diệu Lý 12/04/2015 13.1 BT 97 BT BT
14 Văn Ngọc Hân 30/04/2015 21.5 BT 105 BT BT
15 Nguyễn Thịnh Phát 20/05/2015 34.6 Béo phì 113 BT Béo phì
16 Lê Thị Ngọc Vy 23/05/2015 20 BT 104 BT BT
17 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/06/2015 15.2 BT 104 BT BT
18 Phan Trương Ngọc Thư 06/07/2015 16.8 BT 105 BT BT
19 Phạm Huỳnh Phương Anh 19/07/2015 14 BT 98 BT BT
20 Văn Nguyễn Tường Vy 31/08/2015 16.3 BT 101 BT BT
21 Lê Nguyễn Ngọc Hân 08/09/2015 20.6 BT 110 BT BT
22 Phạm Thị Thu Hường 13/10/2015 20 BT 106 BT BT
23 Bùi Ngọc Tường Vy 01/11/2015 13 BT 96 BT BT
24 Trần Quốc Chưởng 08/11/2015 13.5 BT 96 BT BT
25 Lê Ngọc Quỳnh Anh 19/11/2015 16.9 BT 105 BT BT
26 Đặng Phương Thảo 04/12/2015 15.3 BT 103 BT BT
27 Bùi Ngọc Quyên 07/12/2015 16.6 BT 104 BT BT
28 Đặng Ngọc Bảo Châu 13/12/2015 16.1 BT 101 BT BT
29 Đặng Tấn Phát 22/12/2015 17.4 BT 95 BT BT
30 Trần Thị Khánh Vy 28/12/2015 12.3 BT 91  SDDTC  SDDTC
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Huỳnh Công Danh 23/01/2014 16.3 BT 110 BT BT
2 Võ Hoàng Hải 18/02/2014 21.3 BT 122 BT BT
3 Đặng Ngọc Minh Châu 22/02/2014 16.7 BT 113 BT BT
4 Trương Gia Thịnh 24/02/2014 32 BP 120 BT BT
5 Nguyễn Huỳnh Phúc Lộc 02/03/2014 19.7 Béo phì 114 BT Béo phì
6 Phạm Phương Mỹ 02/03/2014 21.8 BT 115 BT BT
7 Trần Lê Bảo Ngọc 04/03/2014 15.2 BT 100 BT BT
8 Đoàn Trúc Linh 05/03/2014 18.7 BT 117 BT BT
9 Trần Ngọc Yến Nhi 12/04/2014 16.6 BT 110 BT BT
10 Đặng Trần Hoàng Long 17/04/2014 22.2 BT 118 BT BT
11 Lê Đoàn Tiểu Bảo 17/04/2014 24 BT 120 BT BT
12 Phạm Thị Trúc Vy 23/04/2014 15 BT 105 BT BT
13 Nguyễn Phúc Thịnh 05/05/2014 20.8 BT 125 CCHBT CCHBT
14 Huỳnh Thị Quế Trân 07/05/2014 17.3 BT 107 BT BT
15 Ngô Thị Thanh Vân 08/05/2014 17 BT 113 BT BT
16 Võ Ngọc Như Ý 17/05/2014 17.3 BT 110 BT BT
17 Võ Thị Trâm Anh 02/07/2014 23.5 BT 115 BT BT
18 Tạ Quốc Thanh 07/07/2014 16.5 BT 110 BT BT
19 Dương Hồng Phúc 22/07/2014 21 Thừa cân 110 BT Thừa cân
20 Đặng Hoàng Anh 30/07/2014 31 Béo phì 120 BT Béo phì
21 Tiêu Minh Sang 31/07/2014 18.5 BT 110 BT BT
22 Nguyễn Huỳnh Như 02/08/2014 17 BT 110 BT BT
23 Đặng Minh Khang 09/08/2014 18.5 BT 113 BT BT
24 Lê Thị Ngọc Mai 18/08/2014 14.5 BT 110 BT BT
25 Võ Ngọc Bích Tuyền 01/09/2014 16 BT 110 BT BT
26 Trần Lê Ngoc Khánh 02/09/2014 21 BT 115 BT BT
27 Đoàn Tuấn Kiệt 19/09/2014 21.8 BT 118 BT BT
28 Nguyễn Thị Nhung 24/09/2014 14.5 BT 105 BT BT
29 Trương Trí Vỹ 02/10/2014 15.5 BT 108 BT BT
30 Phạm Duy Khánh 06/10/2014 24 BT 118 BT BT
31 Nguyễn Ngọc Nghi 13/10/2014 23 BT 120 BT BT
32 Trương Gia Huy 14/10/2014 17.3 BT 107 BT BT
33 Nguyễn Thị Kiều Hương 30/10/2014 17.3 BT 108 BT BT
34 Lê Ngọc Diệp 13/11/2014 19.6 BT 120 BT BT
35 Nguyễn Lê Gia Hân 17/11/2014 14.5 BT 106 BT BT
36 Nguyễn ngọc Bảo Trân 06/12/2014 18 BT 108 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Ngô Tuấn Khoa 02/01/2014 16.9 BT 114 BT BT
2 Phạm Hoàng Khương 02/01/2014 22.3 BT 119 BT BT
3 Trần Thị Bảo Ngọc 04/01/2014 26 Béo phì 112 BT Béo phì
4 Nguyễn Ngọc Yến Vy 14/01/2014 23.5 BT 118 BT BT
5 Hồ Minh Đức 14/02/2014 23.1 BT 117 BT BT
6 Trương Lê Quốc Thịnh 15/02/2014 21 BT 112 BT BT
7 Đặng Gia Bảo 22/02/2014 20 BT 110 BT BT
8 Nguyễn Thanh Trí 18/03/2014 20 BT 114 BT BT
9 Huỳnh Thị Tuyết Như 26/03/2014 17.1 BT 110 BT BT
10 Ngô Hoàng Minh Triết 02/04/2014 25 BT 123 BT BT
11 Nguyễn Hoàng Trí Quang 14/04/2014 24 Béo phì 112 BT Béo phì
12 Ngô Quỳnh Như 26/04/2014 22.2 BT 114 BT BT
13 Nguyễn Ngọc An 30/04/2014 31 Béo phì 117 BT Béo phì
14 Nguyễn Ngọc Trâm 15/05/2014 22 BT 119 BT BT
15 Phan Công Phát 04/06/2014 15.5 BT 108 BT BT
16 Nguyễn Hiếu Nhân 29/06/2014 20 BT 113 BT BT
17 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30/06/2014 27.3 Béo phì 120 BT Béo phì
18 Mạc Bảo Gia Hưng 01/07/2014 18.3 BT 111 BT BT
19 Nguyễn Minh Triết 04/07/2014 32 Béo phì 123 BT Béo phì
20 Huỳnh Minh Hiếu 08/07/2014 25 Thừa Cân 113 BT Thừa Cân
21 Lê Gia Huy 11/07/2014 20.5 BT 112 BT BT
22 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26/07/2014 19.5 BT 112 BT BT
23 Đoàn Anh Thư 21/08/2014 17.5 BT 110 BT BT
24 Đoàn Ngọc Cẩm Tiên 22/08/2014 15.1 BT 108 BT BT
25 Phan Ngọc Thiên Hương 09/09/2014 16.5 BT 111 BT BT
26 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 28/09/2014 15 BT 106 BT BT
27 Lê Huỳnh Thủy Tiên 28/09/2014 19.8 BT 110 BT BT
28 Hồ Minh Mạnh 30/09/2014 21.5 BT 115 BT BT
29 Nguyễn Đỗ Uyên 18/10/2014 21.8 BT 112 BT BT
30 Đoàn Ngọc Tú Quỳnh 20/10/2014 18.5 BT 111 BT BT
31 Huỳnh Trần Gia Huy 12/11/2014 18 BT 109 BT BT
32 Ngô Thị Như Thùy 17/11/2014 19.2 BT 109 BT BT
33 Nguyễn Huỳnh Nhật Anh 29/11/2014 19 BT 111 BT BT
34 Phạm Nguyễn Như Ý 02/12/2014 14 BT 100 BT BT
35 Võ Thị Cẩm Tú 09/12/2014 17.1 BT 110 BT BT
36 Thị Gia Phú 26/12/2014 23.4 BT 113 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 3
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
TC
KẾT
LUẬN
1 Đặng Tú Như 15/01/2014 22.2 BT 114 BT BT
2 Nguyễn Trương Ngọc Ngân 21/02/2014 20.1 BT 116 BT BT
3 Hồng Trí Phúc 31/03/2014 18 BT 112 BT BT
4 Phạm Khang 11/04/2014 25.1 Thừa cân 117 BT Thừa cân
5 Phan Đắc Nhật Quang 15/04/2014 21.5 BT 113 BT BT
6 Đặng Thị Minh Thư 26/04/2014 20.3 BT 120 BT BT
7 Sơn Thái Long 28/04/2014 15 BT 107 BT BT
8 Nguyễn Chí Lâm 28/04/2014 28.8 Béo  phì 117 BT Béo  phì
9 Nguyễn Minh Quang 11/05/2014 17.3 BT 111 BT BT
10 Võ Nguyễn Ánh Mai 13/05/2014 16.9 BT 110 BT BT
11 Nguyễn Ngọc Kim Cương 21/06/2014 20 BT 116 BT BT
12 Đoàn Thiên Kim 24/06/2014 16.2 BT 110 BT BT
13 Võ Huỳnh Minh Khang 05/07/2014 18 BT 112 BT BT
14 Nguyễn Hoàng Khải 06/07/2014 21.8 BT 118 BT BT
15 Lê Nhật Tiến 04/08/2014 17 BT 107 BT BT
16 Trần Nguyễn Đình Lâm 30/08/2014 19.7 BT 111 BT BT
17 Nguyễn Hoàng Tấn Đạt 12/09/2014 17.7 BT 108 BT BT
18 Nguyễn Huỳnh Tiến Phát 17/09/2014 29 Thừa cân 119 BT Thừa cân
19 Phạm Tiến Bảo 23/09/2014 27 Thừa cân 115 BT Thừa cân
20 Võ Ngọc Như Ý 03/10/2014 16.8 BT 102 BT BT
21 Nguyễn Nhật Kim Anh 06/10/2014 14.8 BT 102 BT BT
22 Huỳnh Ngọc Yến Vy 16/10/2014 19.8 BT 106 BT BT
23 Đỗ Như Mỹ Ngọc 22/10/2014 15 SDDNC 110 BT SDDNC
24 Dương Bảo Trân 26/10/2014 15.8 BT 101 BT BT
25 Võ Ngọc Châu 04/11/2014 27.4 Thừa cân 117 BT Thừa cân
26 Nguyễn Phi Bằng 13/11/2014 15.6 BT 106 BT BT
27 Phan Võ Thiết Chương 13/11/2014 19 BT 11 BT BT
28 Hứa Cao Trí 19/11/2014 18.4 BT 107 BT BT
29 Phan Nguyễn Tuyết Trân 21/11/2014 12.1 SDDNC 101 BT SDDNC
30 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 03/12/2014 18 BT 106 BT BT
31 Nguyễn Lâm Gia Huy 04/12/2014 17.1 BT 105 BT BT
32 Hồ Ngọc Lê Vy 10/12/2014 20.5 BT 110 BT BT
33 Phạm Thị Ngọc Vân 18/12/2014 16.8 BT 107 BT BT
34 Nguyễn Phan Diễm Phúc 19/12/2014 27.3 BT 112 BT BT
35 Nguyễn Hồ Đình Chiến 26/12/2014 19.7 BT 113 BT BT
36 Võ Ngọc Trà My 31/12/2014 21.7 BT 113 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 1 LỚP LÁ 4
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Lê Diếp Thảo Vy 05/01/2014 17 BT 110 BT BT
2 Trần Hoàng Yến Nhi 07/01/2014 20.1 BT 112 BT BT
3 Văn Phương Thịnh 13/01/2014 21.8 BT 117 BT BT
4 Nguyễn Tiến Phát 17/01/2014 36.2 Béo phì 115 BT Béo phì
5 Nguyễn Phạm Thiên Phú 27/01/2014 28.6 Béo phì 115 BT Béo phì
6 Nguyễn Thị Cẩm Đào 02/02/2014 14.8 BT 105 BT BT
7 Lê Nguyễn Minh Nhật 03/02/2014 25.5 Béo phì 116 BT Béo phì
8 Đặng Ngọc Thảo Ly 14/02/2014 22.8 BT 117 BT BT
9 Nguyễn Trần Minh Thắng 02/03/2014 17 BT 114 BT BT
10 Đặng Thị Mỹ Xuyên 03/03/2014 15.8 BT 110 BT BT
11 Trần Thị Kim Thư 13/03/2014 16 BT 107 BT BT
12 Phan Nguyễn Thanh Mai 16/04/2014 20 BT 110 BT BT
13 Lê Hoàng Kim Phát 04/05/2014 23 BT 117 BT BT
14 Trần Hạnh Nhi 10/05/2014 27.9 Béo phì 120 BT Béo phì
15 Đặng Nguyễn Phước Anh 11/05/2014 31.9 Béo phì 115 BT Béo phì
16 Nguyễn Gia Bảo 05/06/2014 16.2 BT 110 BT BT
17 Nguyễn Võ Hải Đăng 08/06/2014 16.2 BT 107 BT BT
18 Lê Thị Ngọc Hân 25/06/2014 15 BT 108 BT BT
19 Dương Tấn Sang 01/07/2014 23 Thừa cân 115 BT Thừa cân
20 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 17/07/2014 12.7 SDD nhẹ cân 103 BT SDD nhẹ cân
21 Ngô Nguyễn Trí Đức 20/07/2014 15.4 BT 106 BT BT
22 Lê Ánh Dương 21/07/2014 12.7 SDD nhẹ cân 102 BT SDD nhẹ cân
23 Nguyễn Phan Cát Tường 09/08/2014 18 BT 110 BT BT
24 Đặng Ngọc Thảo Vy 11/08/2014 12.7 SDD nhẹ cân 100 BT SDD nhẹ cân
25 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 14/08/2014 20.2 BT 110 BT BT
26 Trần Phạm Phương Vy 29/08/2014 22.7 BT 116 BT BT
27 Phạm Tuấn Kiệt 31/08/2014 34 Béo phì 110 BT Béo phì
28 Lê Huỳnh Phương Vy 05/09/2014 27.1 Thừa cân 115 BT Thừa cân
29 Đặng Hà Minh Đông 07/09/2014 16.5 BT 109 BT BT
30 Trương Gia Hân 15/09/2014 16.2 BT 110 BT BT
31 Phạm Quốc Huy 02/10/2014 14 BT 104 BT BT
32 Nguyễn Ngọc Tấn Khang 17/10/2014 20.6 BT 108 BT BT
33 Phạm Hoàng Minh Khánh 23/10/2014 18 BT 108 BT BT
34 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/10/2014 15.2 BT 104 BT BT
35 Lê Thị Mỹ Yên 20/11/2014 15 BT 101 BT BT
36 Lê Thị Thu Hương 30/11/2014 16 BT 105 BT BT
37 Trần Thị Ngọc Hân 02/12/2014 18.5 BT 100 BT BT
38 Hứa Anh Lộc 18/12/2014 21.7 BT 112 BT BT