Trường Mẫu giáo Phước Hậu

tổng hợp cân đo tháng 12/2019

TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2
TRƯỜNG MẪU GIÁO PHƯỚC HẬU
                                     
Stt Lớp Tổng số trẻ
được khám
sức khỏe
TS trẻ được theo dõi biều đồ
tăng trưởng(Cân đo)
Cân nặng Chiều cao
CN
cao hơn tuổi
SDD
vừa
SDD
nặng
CC
cao hơn tuổi
Thấp còi
độ 1
Thấp còi
độ 2
    Nam Nữ TS Nam  Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ
1 Mầm 1 16 10 26 16 10 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Chồi 1 16 14 30 16 14 2 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Chồi 2 14 15 29 14 15 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Chồi 3 14 14 28 14 14 1 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
5 Chồi 4 15 13 28 15 13 1 1 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
6 Chồi 5 9 21 30 9 21 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
7 Lá 1 16 20 36 16 20 3 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
8 Lá 2 19 17 36 19 17 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Lá 3 17 19 36 17 19 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Lá 4 18 20 38 18 20 6 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0
  154 163 317 154 163 31 8 4 2 0 0 1 0 2 1 0 0
Tổng cộng 317 317 317 39 6 1 3
Tỉ lệ 12.30% 1.89% 0.32% 0.95%
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP MẦM
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 30/01/2016 17,7 BT 104 BT BT
2 Đặng Duy Khoa 12/02/2016 19 BT 104 BT BT
3 Nguyễn Trần Thanh Nam 15/02/2016 16,5 BT 104 BT BT
4 Phạm Kim Gia Hân 20/02/2016 14,5 BT 101 BT BT
5 Nguyễn Tuấn Khang 28/02/2016 27 Béo phì 109 BT Béo phì
6 Huỳnh Quân 18/03/2016 17 BT 100 BT BT
7 Hồ Phước Thịnh 20/03/2016 17,9 BT 109 BT BT
8 Nguyễn Thành Tài 26/03/2016 17,4 BT 105 BT BT
9 Huỳnh Thị My My 08/04/2016 14,8 BT 100 BT BT
10 Phạm Ngọc Tuyết Nhi 10/04/2016 15,6 BT 106 BT BT
11 Nguyễn Ngọc Minh Thư 13/04/2016 13,9 BT 96 BT BT
12 Võ Tuấn Khang 17/04/2016 15,4 BT 100 BT BT
13 Nguyễn Duy Tân 17/04/2016 20,5 BT 108 BT BT
14 Nguyễn Ngọc Huế Trâm 14/05/2016 13,4 BT 100 BT BT
15 Nguyễn Quỳnh Lam 01/06/2016 12,7 BT 96 BT BT
16 Phạm Quốc Đạt 02/06/2016 16 BT 107 BT BT
17 Nguyễn Ngọc Khánh Băng 08/06/2016 14,2 BT 99 BT BT
18 Ngô Thị Kim Ngân 08/07/2016 18,5 BT 107 BT BT
19 Nguyễn Ngọc Thảo My 31/07/2016 13,4 BT 98 BT BT
20 Trần Minh Mẫn 07/08/2016 13,6 BT 97 BT BT
21 Nguyễn Hữu Huy 10/08/2016 19,2 Thừa cân 102 BT Thừa cân
22 Hồ Bảo Phước 23/08/2016 19 BT 105 BT BT
23 Phùng Nguyên Khôi 02/10/2016 12,5 BT 97 BT BT
24 Nguyễn Hữu Khiêm 16/10/2016 17 BT 100 BT BT
25 Trần Hoàng Thiên 27/11/2016 14,5 BT 100 BT BT
26 Trần Trí Vĩ 14/12/2016 12,7 BT 93 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP CHỒI 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Ngọc Phương Anh  10/01/2015 20.5 BT 109 BT BT
2 Lưu Bá Học 06/01/2015 14.9 BT 104 BT BT
3 Phạm Trường Khang 23/01/2015 16.6 BT 105 BT BT
4 Huỳnh Hoàng Thịnh 01/01/2015 17.6 BT 102 BT BT
5 Huỳnh Thị Trúc Vy 20/01/2015 22 BT 110 BT BT
6 Nguyễn Minh Tân 19/01/2015 18.8 BT 111 BT BT
7 Phan Ngọc Bảo Trâm 18/02/2015 16 BT 107 BT BT
8 Đinh Thị Trà My 26/02/2015 18 BT 108 BT BT
9 Mai Nguyễn Anh Thư 23/03/2015 18.4 BT 111 BT BT
10 Nguyễn Thị Thanh Thư 04/04/2015 30.5 Béo phì 118 BT Béo phì
11 Huỳnh Thanh Tú 02/04/2015 14.1 BT 101 BT BT
12 Phan Thiên Phúc 28/05/2015 16.2 BT 102 BT BT
13 Đặng Minh Khôi 18/05/2015 13.4 SDDNC 98 BT SDDNC
14 Nguyễn Huy Hoàng 14/06/2015 17 BT 99 BT BT
15 Lê Ngọc Thanh Lam 22/07/2015 15.6 BT 106 BT BT
16 Võ Ngọc Minh Thư 14/07/2015 29.1 Béo phì 108 BT Béo phì
17 Võ Ngọc Thanh Trà 09/07/2015 22.4 Béo phì 102 BT Béo phì
18 Nguyễn Trọng Phúc 20/08/2015 15.2 BT 104 BT BT
19 Lê Nguyễn Thanh Hoàng 03/09/2015 23.5 Thừa cân 108 BT Thừa cân
20 Trần Cẩm Tiên 21/09/2015 16.4 BT 101 BT BT
21 Võ Thành Phát 30/09/2015 19.7 BT 108 BT BT
22 Nguyễn Huỳnh Kim Cương 08/10/2015 19.7 BT 111 BT BT
23 Lê Ngô Gia Huy 13/10/2015 17.8 BT 104 BT BT
24 Đinh Ngọc Bảo Trâm 15/10/2015 16.4 BT 102 BT BT
25 Nguyễn Ngọc Phương Thảo  21/10/2015 17.1 BT 102 BT BT
26 Trần Phát Đạt 26/10/2015 17.1 BT 108 BT BT
27 Lê Gia Huy 04/12/2015 13.5 BT 101 BT BT
28 Phùng Trường Thịnh 09/12/2015 25.5 Béo phì 104 BT Béo phì
29 Lê Nguyễn Minh Khôi 14/12/2015 16.9 BT 101 BT BT
30 Nguyễn Duy Cát Tường 14/12/2015 19.1 BT 102 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP CHỒI 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Trần Thị Mỹ Linh 01/04/2015 26 BT 118 BT BT
2 Nguyễn Gia Hào 01/05/2015 18.3 BT 108 BT BT
3 Đoàn Minh Như 01/06/2015 20.8 BT 110 BT BT
4 Hứa Thanh Đức 01/14/2015 26 Béo phì 112 BT Béo phì
5 Trương Kim Ngân 01/15/2015 16.3 BT 111 BT BT
6 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 01/16/2015 15 BT 108 BT BT
7 Ngô Hoàng Phúc 02/11/2015 24.7 BT 118 BT BT
8 Lê Thị Anh Thư 02/17/2015 15.8 BT 104 BT BT
9 Lê Hỷnh Minh Châu 03/18/2015 24 BT 113 BT BT
10 Ngô Huỳnh Như Ý 03/24/2015 14.5 BT 106 BT BT
11 Phạm Thiên Phú 04/03/2015 16 BT 106 BT BT
12 Phạm Nguyễn Hoàng Minh 04/24/2015 30.3 Béo phì 113 BT Béo phì
13 Phạm Võ Minh Ngọc 05/17/2015 15.8 BT 108 BT BT
14 Đoàn Ngọc Gia Hân 05/18/2015 14.7 BT 102 BT BT
15 Phạm Hoàng Lâm 06/09/2015 22.1 BT 114 BT BT
16 Trần Thị Kim Cương 06/12/2015 15.2 BT 102 BT BT
17 Nguyễn Ngọc Hà My 06/29/2015 21.8 BT 106 BT BT
18 Trần Anh Hậu 07/01/2015 23.7 Thừa cân 109 BT Thừa cân
19 Phạm Nguyễn Anh Khoa 07/05/2015 13.3 BT 99 BT BT
20 Nguyễn Thị Kim Tuyền 07/22/2015 13.9 BT 102 BT BT
21 Lê Ngọc Phương Nhung 07/26/2015 13.3 BT 102 BT BT
22 Diệp Dương Cảnh 08/24/2015 29.8 Béo phì 118 BT Béo phì
23 Trần Nguyễn Thảo Vy 08/26/2015 18.7 BT 101 BT BT
24 Đỗ Phúc An 08/30/2015 13 BT 96 BT BT
25 Nguyễn Minh Đăng 09/02/2015 19.5 BT 109 BT BT
26 Nguyễn Thị Hải Yến 10/04/2015 13 BT 101 BT BT
27 Huỳnh Thanh Thiện 11/10/2015 16 BT 100 BT BT
28 Nguyễn Nhật Khôi 11/23/2015 18.2 BT 100 BT BT
29 Trần Hoàng Phú 12/04/2015 20 BT 105 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP CHỒI 3
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Thị Hồng Gấm 09/01/2015 13,5 BT 100 BT BT
2 Nguyễn Hữu Ánh Quyên 02/02/2015 22,5 BT 113 BT BT
3 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11/02/2015 16 BT 109 BT BT
4 Phạm Minh Đăng 20/02/2015 16 BT `112 BT BT
5 Nguyễn Đặng Gía Hân 10/04/2015 25 BT 110 BT BT
6 Nguyễn Thị Thiên Thư 12/04/2015 19 BT 103 BT BT
7 Nguyễn Kiều Minh Tuyết 20/04/2015 14,5 BT 103 BT BT
8 Đỗ Thanh Bình 07/05/2015 17,5 BT 103 BT BT
9 Nguyễn Quốc Huy 23/05/2015 20 BT 109 BT BT
10 Trần Thanh Phước 16/06/2015 19 BT 108 BT BT
11 Huỳnh Phúc Gia Khang 11/07/2015 15,5 BT 105 BT BT
12 Trần Tuấn Anh 31/07/2015 31 Béo phì 111 BT Béo phì
13 Nguyễn Trung Hậu 01/08/2015 16,5 BT 110 BT BT
14 Nguyễn Tài Lộc 01/10/2015 20,5 BT 120 BT BT
15 Văn Gia Bảo 07/10/2015 20 BT 111 BT BT
16 Nguyễn Ngọc Kim Anh 20/10/2015 15 BT 102 BT BT
17 Huỳnh Kim Ngọc 21/10/2015 16 BT 109 BT BT
18 Lê Ngọc Lan Thanh 30/10/2015 16 BT 103 BT BT
19 Đinh Minh Khang 04/11/2015 21 BT 110 BT BT
20 Lê Khánh Thịnh 14/11/2015 15 BT 103 BT BT
21 Trần Ngọc Thanh Thảo 18/11/2015 16,5 BT 107 BT BT
22 Trần Tấn Khang 19/11/2015 21 BT 109 BT BT
23 Cao Thành Đạt 19/11/2015 22,5 BT 111 BT BT
24 Nguyễn Ngọc Trà My 21/11/2015 21,8 BT 107 BT BT
25 Phạm Hoàng Bảo Trân 21/11/2015 19,5 BT 110 BT BT
26 Trần Phạm Ngọc Trâm 22/11/2015 16 BT 104 BT BT
27 Phạm Ngọc Khánh Thy 14/12/2015 15 BT 105 BT BT
28 Nguyễn Đăng Khoa 23/12/2015 12 SDDNC 92 SDDTC SDDNC+TC
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP CHỒI 4
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Nguyễn Ngọc Thy 13/01/2015 18 BT 106 BT BT
2 Nguyễn Phúc Lợi 22/01/2015 17 BT 110 BT BT
3 Trần Hải Phong 31/01/2015 19,5 BT 114 BT BT
4 Nguyễn Minh Nhật 09/02/2015 22 BT 113 BT BT
5 Phạm Thị Xuân Mai 14/02/2015 15 BT 108 BT BT
6 Võ Bảo Như 27/02/2015 15,5 BT 102 BT BT
7 Trần Ýên Phụng 13/04/2015 15,5 BT 108 BT BT
8 Đặng Thị Ngọc Thảo 19/04/2015 17,5 BT 106 BT BT
9 Trần Nguyễn Tùng Lâm 23/04/2015 18 BT 105 BT BT
10 Võ Ngọc Mai Trinh 13/05/2015 15,5 BT 104 BT BT
11 Lê Gia Bảo 03/06/2015 17 BT 106 BT BT
12 Lê Thúy An 12/06/2015 16 BT 103 BT BT
13 Hồng Hải Đăng 01/07/2015 18 BT 110 BT BT
14 Phạm Mai Phương 04/07/2015 23 Thừa cân 106 BT Thừa cân
15 Nguyễn Minh Trường 17/07/2015 24,5 Thừa cân 113 BT Thừa cân
16 Trần Nguyễn Văn Khang 22/07/2015 19 BT 104 BT BT
17 Nguyễn Phú Hiếu 07/09/2015 14 BT 101 BT BT
18 Trần Trung Hậu 11/09/2015 15 BT 105 BT BT
19 Trần Minh Hiếu 11/09/2015 12 SDD vừa 95 Thấp còi SDD NC+TC
20 Nguyễn Hoàng Duy Khương 15/09/2015 15,5  BT 107 BT BT
21 Phạm Bảo Như 23/09/2015 19 BT 108 BT BT
22 Mai Võ hoài Thương 05/10/2015 15,5 BT 103 BT BT
23 Đặng Ngọc Thảo Vy 11/10/2015 18 BT 104 BT BT
24 Trần Phúc Vinh 14/11/2015 20,5 BT 108 BT BT
25 Nguyễn Khánh Ngọc 28/11/2015 14 BT 100 BT BT
26 Võ Nguyễn Thành Phát 10/12/2015 21 BT 108 BT BT
27 Trần Ngọc Quỳnh Lam 24/12/2015 18,5 BT 101 BT BT
28 Nguyễn Lê Hoàng Long 25/12/2015 17 BT 105 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP CHỒI 5
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Bùi Huỳnh Bích Ngọc 06/01/2015 16,4 BT 109 BT BT
2 Lê Hoàng Thiện Nhân 12/01/2015 24 BT 108 BT BT
3 Phạm Thanh Gìau 19/01/2015 15,6 BT 100 BT BT
4 Nguyễn Lê Thành Lộc 12/02/2015 32 Béo phì 116 BT Béo phì
5 Võ Thị Minh Thư 13/02/2015 14 BT 102 BT BT
6 Nguyễn Mai Thùy Dương 14/02/2015 22,4 BT 107 BT BT
7 Trần Thị Ngọc Ánh 04/03/2015 24,6 BT 112 BT BT
8 Nguyễn Ngọc Thanh Phúc 13/03/2015 25 Béo phì 108 BT Béo phì
9 Nguyễn Thị Thúy Đào 16/03/2015 14,1 BT 101 BT BT
10 Nguyễn Minh Quân 16/03/2015 26 Béo phì 111 BT Béo phì
11 Nguyễn Hoàng  Nam 17/03/2015 25,6 Béo phì 109 BT Béo phì
12 Trương Gia Nghiệp 25/03/2015 15,4 BT 108 BT BT
13 Trần Ngọc Diệu Lý 12/04/2015 13,5 BT 99 BT BT
14 Văn Ngọc Hân 30/04/2015 22,3 BT 109 BT BT
15 Nguyễn Thịnh Phát 20/05/2015 33 Béo phì 118 BT Béo phì
16 Lê Thị Ngọc Vy 23/05/2015 22,2 BT 105 BT BT
17 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/06/2015 16,4 BT 105 BT BT
18 Phan Trương Ngọc Thư 06/07/2015 17,5 BT 106 BT BT
19 Phạm Huỳnh Phương Anh 19/07/2015 12,6 BT 97 BT BT
20 Văn Nguyễn Tường Vy 31/08/2015 17,6 BT 104 BT BT
21 Lê Nguyễn Ngọc Hân 08/09/2015 22,6 BT 112 BT BT
22 Phạm Thị Thu Hường 13/10/2015 22,9 BT 110 BT BT
23 Bùi Ngọc Tường Vy 01/11/2015 13,3 BT 97 BT BT
24 Trần Quốc Chưởng 08/11/2015 13,3 BT 98 BT BT
25 Lê Ngọc Quỳnh Anh 19/11/2015 17,4 BT 106 BT BT
26 Đặng Phương Thảo 04/12/2015 15,8 BT 104 BT BT
27 Bùi Ngọc Quyên 07/12/2015 17,7 BT 107 BT BT
28 Đặng Ngọc Bảo Châu 13/12/2015 17,7 BT 104 BT BT
29 Đặng Tấn Phát 22/12/2015 19,7 BT 97 BT BT
30 Trần Thị Khánh Vy 28/12/2015 13 BT 93  SDDTC  SDDTC
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP LÁ 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Huỳnh Công Danh 23/01/2014 16,9 BT 111 BT BT
2 Võ Hoàng Hải 18/02/2014 21,95 BT 123 BT BT
3 Đặng Ngọc Minh Châu 22/02/2014 16,8 BT 114 BT BT
4 Trương Gia Thịnh 24/02/2014 32 Béo phì 124 BT Béo phì
5 Nguyễn Huỳnh Phúc Lộc 02/03/2014 21,8 BT 115 BT BT
6 Phạm Phương Mỹ 02/03/2014 22 BT 116 BT BT
7 Trần Lê Bảo Ngọc 04/03/2014 15,85 BT 112 BT BT
8 Đoàn Trúc Linh 05/03/2014 18,7 BT 117 BT BT
9 Trần Ngọc Yến Nhi 12/04/2014 16,9 BT 110 BT BT
10 Đặng Trần Hoàng Long 17/04/2014 23 BT 119 BT BT
11 Lê Đoàn Tiểu Bảo 17/04/2014 24 BT 121 BT BT
12 Phạm Thị Trúc Vy 23/04/2014 15,5 BT 109 BT BT
13 Nguyễn Phúc Thịnh 05/05/2014 21 BT 126 CCHBT CCHBT
14 Huỳnh Thị Quế Trân 07/05/2014 17,85 BT 108 BT BT
15 Ngô Thị Thanh Vân 08/05/2014 17,95 BT 114 BT BT
16 Võ Ngọc Như Ý 17/05/2014 22 BT 111 BT BT
17 Võ Thị Trâm Anh 02/07/2014 22 BT 115 BT BT
18 Tạ Quốc Thanh 07/07/2014 16,5 BT 111 BT BT
19 Dương Hồng Phúc 22/07/2014 22 Thừa cân 110 BT Thừa cân
20 Đặng Hoàng Anh 30/07/2014 33 Béo phì 122 BT Béo phì
21 Tiêu Minh Sang 31/07/2014 18,9 BT 110 BT BT
22 Nguyễn Huỳnh Như 02/08/2014 17 BT 112 BT BT
23 Đặng Minh Khang 09/08/2014 19,5 BT 116 BT BT
24 Lê Thị Ngọc Mai 18/08/2014 15 BT 114 BT BT
25 Võ Ngọc Bích Tuyền 01/09/2014 16,15 BT 111 BT BT
26 Trần Lê Ngoc Khánh 02/09/2014 21,8 BT 116 BT BT
27 Đoàn Tuấn Kiệt 19/09/2014 22,3 BT 119 BT BT
28 Nguyễn Thị Nhung 24/09/2014 14,75 BT 106 BT BT
29 Trương Trí Vỹ 02/10/2014 16,5 BT 111 BT BT
30 Phạm Duy Khánh 06/10/2014 24 BT 120 BT BT
31 Nguyễn Ngọc Nghi 13/10/2014 24,2 BT 120 BT BT
32 Trương Gia Huy 14/10/2014 18,4 BT 110 BT BT
33 Nguyễn Thị Kiều Hương 30/10/2014 17,8 BT 114 BT BT
34 Lê Ngọc Diệp 13/11/2014 19,9 BT 120 BT BT
35 Nguyễn Lê Gia Hân 17/11/2014 15 BT 107 BT BT
36 Nguyễn ngọc Bảo Trân 06/12/2014 21 BT 115 BT BT
37 Nguyễn Dương Văn Bảo 09/01/2014 16,15 BT 111 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP LÁ 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Ngô Tuấn Khoa 02/01/2014 17.1 BT 115 BT BT
2 Phạm Hoàng Khương 02/01/2014 22.5 BT 119 BT BT
3 Trần Thị Bảo Ngọc 04/01/2014 25.5 Béo phì 114 BT Béo phì
4 Nguyễn Ngọc Yến Vy 14/01/2014 23.5 BT 119 BT BT
5 Hồ Minh Đức 14/02/2014 23.1 BT 118 BT BT
6 Trương Lê Quốc Thịnh 15/02/2014 21 BT 113 BT BT
7 Đặng Gia Bảo 22/02/2014 20 BT 111 BT BT
8 Nguyễn Thanh Trí 18/03/2014 20 BT 114 BT BT
9 Huỳnh Thị Tuyết Như 26/03/2014 17.3 BT 110 BT BT
10 Ngô Hoàng Minh Triết 02/04/2014 25 BT 123 BT BT
11 Nguyễn Hoàng Trí Quang 14/04/2014 23.5 Béo phì 114 BT Béo phì
12 Ngô Quỳnh Như 26/04/2014 22.3 BT 114 BT BT
13 Nguyễn Ngọc An 30/04/2014 30.5 Béo phì 118 BT Béo phì
14 Nguyễn Ngọc Trâm 15/05/2014 22 BT 120 BT BT
15 Phan Công Phát 04/06/2014 15.5 BT 108 BT BT
16 Nguyễn Hiếu Nhân 29/06/2014 20.5 BT 113 BT BT
17 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30/06/2014 26 Béo phì 122 BT Béo phì
18 Mạc Bảo Gia Hưng 01/07/2014 18.3 BT 111 BT BT
19 Nguyễn Minh Triết 04/07/2014 32 Béo phì 125 BT Béo phì
20 Huỳnh Minh Hiếu 08/07/2014 24.5 Thừa Cân 113 BT Thừa Cân
21 Lê Gia Huy 11/07/2014 20.5 BT 112 BT BT
22 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26/07/2014 19.8 BT 112 BT BT
23 Đoàn Anh Thư 21/08/2014 17.8 BT 110 BT BT
24 Đoàn Ngọc Cẩm Tiên 22/08/2014 15.2 BT 109 BT BT
25 Phan Ngọc Thiên Hương 09/09/2014 16.7 BT 111 BT BT
26 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 28/09/2014 15.5 BT 106 BT BT
27 Lê Huỳnh Thủy Tiên 28/09/2014 19.8 BT 111 BT BT
28 Hồ Minh Mạnh 30/09/2014 22 BT 116 BT BT
29 Nguyễn Đỗ Uyên 18/10/2014 22 BT 112 BT BT
30 Đoàn Ngọc Tú Quỳnh 20/10/2014 18.5 BT 111 BT BT
31 Huỳnh Trần Gia Huy 12/11/2014 18.5 BT 109 BT BT
32 Ngô Thị Như Thùy 17/11/2014 19.5 BT 109 BT BT
33 Nguyễn Huỳnh Nhật Anh 29/11/2014 19.5 BT 111 BT BT
34 Phạm Nguyễn Như Ý 02/12/2014 14.2 BT 101 BT BT
35 Võ Thị Cẩm Tú 09/12/2014 17.3 BT 110 BT BT
36 Thị Gia Phú 26/12/2014 23.4 BT 113 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP LÁ 3
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
TC
KẾT
LUẬN
1 Đặng Tú Như 01/15/2014 23 BT 115 BT BT
2 Nguyễn Trương Ngọc Ngân 02/21/2014 20.7 BT 116 BT BT
3 Hồng Trí Phúc 03/31/2014 18.5 BT 113 BT BT
4 Phạm Khang 04/11/2014 24.1 BT 120 BT BT
5 Phan Đắc Nhật Quang 04/15/2014 18 BT 113 BT BT
6 Đặng Thị Minh Thư 04/26/2014 21.4 BT 120 BT BT
7 Sơn Thái Long 04/28/2014 15.3 BT 107 BT BT
8 Nguyễn Chí Lâm 04/28/2014 29.2 Béo  phì 118 BT Béo  phì
9 Nguyễn Minh Quang 05/11/2014 18.1 BT 112 BT BT
10 Võ Nguyễn Ánh Mai 05/13/2014 18.1 BT 111 BT BT
11 Nguyễn Ngọc Kim Cương 06/21/2014 22 BT 116 BT BT
12 Đoàn Thiên Kim 06/24/2014 16.5 BT 110 BT BT
13 Võ Huỳnh Minh Khang 07/05/2014 18.4 BT 112 BT BT
14 Nguyễn Hoàng Khải 07/06/2014 21.7 BT 118 BT BT
15 Lê Nhật Tiến 08/04/2014 17.1 BT 110 BT BT
16 Trần Nguyễn Đình Lâm 08/30/2014 20 BT 112 BT BT
17 Nguyễn Hoàng Tấn Đạt 09/12/2014 17.2 BT 108 BT BT
18 Nguyễn Huỳnh Tiến Phát 09/17/2014 29 Béo  phì 119 BT Béo phì
19 Phạm Tiến Bảo 09/23/2014 27 Béo phì 115 BT Béo phì
20 Võ Ngọc Như Ý 10/03/2014 18 BT 103 BT BT
21 Nguyễn Nhật Kim Anh 10/06/2014 15.9 BT 102 BT BT
22 Huỳnh Ngọc Yến Vy 10/16/2014 19 BT 106 BT BT
23 Đỗ Như Mỹ Ngọc 10/22/2014 15.5 BT 110 BT BT
24 Dương Bảo Trân 10/26/2014 15.9 BT 103 BT BT
25 Võ Ngọc Châu 11/04/2014 24 BT 119 BT BT
26 Nguyễn Phi Bằng 11/13/2014 16.8 BT 106 BT BT
27 Phan Võ Thiết Chương 11/13/2014 20 BT 112 BT BT
28 Hứa Cao Trí 11/19/2014 19 BT 107 BT BT
29 Phan Nguyễn Tuyết Trân 11/21/2014 14 BT 101 BT BT
30 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 12/03/2014 18.3 BT 107 BT BT
31 Nguyễn Lâm Gia Huy 12/04/2014 18.5 BT 106 BT BT
32 Hồ Ngọc Lê Vy 12/10/2014 22.1 BT 110 BT BT
33 Phạm Thị Ngọc Vân 12/18/2014 18.3 BT 107 BT BT
34 Nguyễn Phan Diễm Phúc 12/19/2014 28.5 Béo Phì 112 BT Béo Phì
35 Nguyễn Hồ Đình Chiến 12/26/2014 20 BT 113 BT BT
36 Võ Ngọc Trà My 12/31/2014 21.7 BT 113 BT BT
 
KẾT QUẢ CÂN ĐO LẦN 2 LỚP LÁ 4
NĂM HỌC 2019 - 2020
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁNG
SINH
CÂN
NẶNG
TÌNH TRẠNG
SDD
CHIỀU
CAO
TÌNH TRẠNG
THẤP CÒI
KẾT
LUẬN
1 Lê Diếp Thảo Vy 05/01/2014 18 BT 112 BT BT
2 Trần Hoàng Yến Nhi 07/01/2014 20,2 BT 116 BT BT
3 Văn Phương Thịnh 13/01/2014 22 BT 118 BT BT
4 Nguyễn Tiến Phát 17/01/2014 37,45 Béo phì 121 BT Béo phì
5 Nguyễn Phạm Thiên Phú 27/01/2014 29,65 Béo phì 116 BT Béo phì
6 Nguyễn Thị Cẩm Đào 02/02/2014 16 BT 106 BT BT
7 Lê Nguyễn Minh Nhật 03/02/2014 26,76 Béo phì 117 BT Béo phì
8 Đặng Ngọc Thảo Ly 14/02/2014 22,5 BT 117 BT BT
9 Nguyễn Trần Minh Thắng 02/03/2014 17,6 BT 116 BT BT
10 Đặng Thị Mỹ Xuyên 03/03/2014 16,7 BT 111 BT BT
11 Trần Thị Kim Thư 13/03/2014 17,3 BT 109 BT BT
12 Phan Nguyễn Thanh Mai 16/04/2014 20,8 BT 112 BT BT
13 Lê Hoàng Kim Phát 04/05/2014 24,5 BT 118 BT BT
14 Trần Hạnh Nhi 10/05/2014 24,4 BT 120 BT BT
15 Đặng Nguyễn Phước Anh 11/05/2014 33,55 Béo phì 121 BT Béo phì
16 Nguyễn Gia Bảo 05/06/2014 17,8 BT 113 BT BT
17 Nguyễn Võ Hải Đăng 08/06/2014 17 BT 108 BT BT
18 Lê Thị Ngọc Hân 25/06/2014 16 BT 112 BT BT
19 Dương Tấn Sang 01/07/2014 25,3 Thừa cân 116 BT Thừa cân
20 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 17/07/2014 13,8 SDD nhẹ cân 104 BT SDD nhẹ cân
21 Ngô Nguyễn Trí Đức 20/07/2014 16 BT 110 BT BT
22 Lê Ánh Dương 21/07/2014 13,2 SDD nhẹ cân 105 BT SDD nhẹ cân
23 Nguyễn Phan Cát Tường 09/08/2014 17,8 BT 112 BT BT
24 Đặng Ngọc Thảo Vy 11/08/2014 13 SDD nhẹ cân 102 BT SDD nhẹ cân
25 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 14/08/2014 19,35 BT 110 BT BT
26 Trần Phạm Phương Vy 29/08/2014 22,15 BT 116 BT BT
27 Phạm Tuấn Kiệt 31/08/2014 33,25 Béo phì 119 BT Béo phì
28 Lê Huỳnh Phương Vy 05/09/2014 26,65 Thừa cân 118 BT Thừa cân
29 Đặng Hà Minh Đông 07/09/2014 16,55 BT 112 BT BT
30 Trương Gia Hân 15/09/2014 19,1 BT 102 BT BT
31 Phạm Quốc Huy 02/10/2014 11,45 BT 105 BT BT
32 Nguyễn Ngọc Tấn Khang 17/10/2014 20 BT 110 BT BT
33 Phạm Hoàng Minh Khánh 23/10/2014 18,2 BT 108 BT BT
34 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/10/2014 16,05 BT 106 BT BT
35 Lê Thị Mỹ Yên 20/11/2014 15,6 BT 107 BT BT
36 Lê Thị Thu Hương 30/11/2014 16,5 BT 106 BT BT
37 Trần Thị Ngọc Hân 02/12/2014 16,25 BT 110 BT BT
38 Hứa Anh Lộc 18/12/2014 22 BT 114 BT BT